Kết quả xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
XSMT - 01/12/2024
G | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
---|---|---|---|
8 |
46 |
81 |
58 |
7 |
625 |
140 |
467 |
6 |
4599 5065 3015 |
9845 0147 6053 |
7567 4195 7059 |
5 |
8075 |
4598 |
4456 |
4 |
31093 09526 29959 76413 75187 42382 40775 |
62372 28172 79718 65625 12186 65583 12136 |
41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 |
3 |
88181 62950 |
80188 64678 |
63468 30008 |
2 |
91246 |
11214 |
27550 |
1 |
53298 |
94347 |
08230 |
ĐB |
303033 |
139966 |
963226 |
Lô tô Miền Trung - Chủ nhật - 01/12/2024
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
50; |
1
15; 13;
1
81; |
2
25; 26;
2
82; |
3
33;
3
93; 13; |
4
46; 46;
4
|
5
59; 50;
5
25; 65; 15; 75; 75; |
6
65;
6
46; 26; 46; |
7
75; 75;
7
87; |
8
87; 82; 81;
8
98; |
9
99; 93; 98;
9
59; |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
40; |
1
18; 14;
1
81; |
2
25;
2
72; 72; |
3
36;
3
53; 83; |
4
40; 45; 47; 47;
4
14; |
5
53;
5
45; 25; |
6
66;
6
86; 36; |
7
72; 72; 78;
7
47; 47; |
8
81; 86; 83; 88;
8
98; 18; 78; |
9
98;
9
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08;
0
40; 20; 50; 30; |
1
1
51; 71; |
2
20; 26;
2
|
3
33; 30;
3
93; |
4
40;
4
|
5
58; 59; 56; 51; 50;
5
95; |
6
67; 67; 68;
6
56; 26; |
7
71;
7
67; 67; |
8
8
58; 68; 08; |
9
95; 93; 99;
9
59; |
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
XSMT - 24/11/2024
G | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
---|---|---|---|
8 |
20 |
10 |
13 |
7 |
600 |
655 |
040 |
6 |
2671 7935 5262 |
2516 4571 2537 |
0888 3347 9744 |
5 |
6296 |
0784 |
2495 |
4 |
01853 78683 67344 03220 92244 36434 97160 |
11083 23605 70809 04908 45043 32430 43027 |
88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 |
3 |
55561 10117 |
04615 91319 |
13060 70169 |
2 |
75819 |
14276 |
41687 |
1 |
83293 |
30279 |
22749 |
ĐB |
735091 |
890780 |
369412 |
Lô tô Miền Trung - Chủ nhật - 24/11/2024
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00;
0
20; 20; 60; |
1
17; 19;
1
71; 61; 91; |
2
20; 20;
2
62; |
3
35; 34;
3
53; 83; 93; |
4
44; 44;
4
34; |
5
53;
5
35; |
6
62; 60; 61;
6
96; |
7
71;
7
17; |
8
83;
8
|
9
96; 93; 91;
9
19; |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05; 09; 08;
0
10; 30; 80; |
1
10; 16; 15; 19;
1
71; |
2
27;
2
|
3
37; 30;
3
83; 43; |
4
43;
4
84; |
5
55;
5
05; 15; |
6
6
16; 76; |
7
71; 76; 79;
7
37; 27; |
8
84; 83; 80;
8
08; |
9
9
09; 19; 79; |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04; 00;
0
40; 60; |
1
13; 12;
1
|
2
2
12; |
3
35;
3
13; |
4
40; 47; 44; 49;
4
04; |
5
5
95; 35; 75; |
6
69; 60; 69;
6
|
7
75;
7
47; 87; |
8
88; 87;
8
|
9
95; 99; 99;
9
69; 69; 49; |
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
XSMT - 17/11/2024
G | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
---|---|---|---|
8 |
21 |
68 |
39 |
7 |
296 |
567 |
582 |
6 |
9318 2618 4100 |
8496 9379 6484 |
3311 5611 6037 |
5 |
7308 |
3822 |
7333 |
4 |
16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 |
31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 |
11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 |
3 |
43698 75361 |
43060 72083 |
90912 48678 |
2 |
73509 |
81204 |
67722 |
1 |
49634 |
42379 |
63365 |
ĐB |
126285 |
082849 |
937159 |
Lô tô Miền Trung - Chủ nhật - 17/11/2024
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00; 08; 09;
0
|
1
18; 18; 18;
1
21; 61; |
2
21; 28;
2
82; |
3
37; 34;
3
53; 83; |
4
4
34; |
5
53;
5
65; 85; |
6
65; 61;
6
96; |
7
7
37; |
8
82; 83; 85;
8
18; 18; 08; 18; 28; 98; |
9
96; 98;
9
09; |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04;
0
60; |
1
1
91; 21; |
2
22; 22; 21;
2
32; 72; |
3
32; 39;
3
83; 83; |
4
49;
4
84; 04; |
5
5
|
6
68; 67; 60;
6
96; |
7
79; 72; 79;
7
67; |
8
84; 83; 83;
8
68; |
9
96; 91;
9
79; 39; 79; 49; |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
11; 11; 12;
1
71; 61; |
2
22;
2
82; 32; 12; |
3
39; 37; 33; 32;
3
|
4
46;
4
54; |
5
54; 59;
5
65; |
6
61; 65;
6
46; |
7
71; 78; 79; 78;
7
37; |
8
82;
8
78; 78; |
9
9
39; 79; 59; |
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
XSMT - 10/11/2024
G | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
---|---|---|---|
8 |
82 |
29 |
82 |
7 |
973 |
597 |
361 |
6 |
2386 3636 4109 |
2844 6439 8142 |
4420 8135 3610 |
5 |
1752 |
8806 |
8062 |
4 |
82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 |
92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 |
28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 |
3 |
75394 75880 |
96600 34049 |
41451 15528 |
2 |
47666 |
52172 |
58383 |
1 |
95822 |
60601 |
32757 |
ĐB |
783019 |
620914 |
246747 |
Lô tô Miền Trung - Chủ nhật - 10/11/2024
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09;
0
80; |
1
19;
1
51; |
2
22; 22;
2
82; 52; 42; |
3
36; 36;
3
73; |
4
44; 42;
4
84; 94; |
5
52; 51; 55;
5
|
6
66;
6
86; 36; 36; |
7
73;
7
|
8
82; 86; 84; 80;
8
|
9
94;
9
09; 19; |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06; 02; 09; 00; 01;
0
|
1
14;
1
01; |
2
29;
2
42; 02; 32; 72; |
3
39; 39; 32; 33;
3
43; |
4
44; 42; 44; 43; 49;
4
14; |
5
5
|
6
6
06; |
7
72;
7
97; |
8
8
|
9
97;
9
29; 39; 39; 09; 49; |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05;
0
20; 10; |
1
10;
1
61; 21; 51; |
2
20; 21; 28;
2
82; 62; |
3
35; 37;
3
83; |
4
47; 47;
4
|
5
51; 57;
5
35; 05; |
6
61; 62;
6
|
7
77;
7
37; 87; 47; 57; 47; |
8
82; 89; 87; 83;
8
28; |
9
9
89; |
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
Chúc bạn May mắn!