Kết quả xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
XSMT - 27/04/2024
G | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
8 |
79 |
27 |
55 |
7 |
801 |
980 |
123 |
6 |
3191 6337 4833 |
4879 9392 1211 |
4299 1039 1244 |
5 |
4077 |
6501 |
8396 |
4 |
85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 |
70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 |
65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 |
3 |
57193 91662 |
10231 06997 |
75064 23848 |
2 |
66007 |
26212 |
35656 |
1 |
94259 |
57970 |
50199 |
ĐB |
341749 |
487281 |
575240 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 7 - 27/04/2024
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01; 07;
0
70; |
1
17;
1
01; 91; |
2
27;
2
62; |
3
37; 33; 39;
3
93; |
4
48; 49;
4
|
5
59;
5
|
6
67; 62;
6
96; |
7
79; 77; 70;
7
37; 27; 67; 17; 07; |
8
8
48; |
9
91; 96; 93;
9
79; 39; 59; 49; |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01; 01; 05; 08;
0
80; 70; |
1
11; 12;
1
01; 01; 31; 81; |
2
27;
2
92; 12; |
3
36; 31;
3
|
4
44; 46; 47;
4
|
5
5
05; |
6
6
46; 36; |
7
79; 70;
7
27; 47; 97; |
8
80; 81;
8
08; |
9
92; 97;
9
79; |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04; 05;
0
40; |
1
1
|
2
23; 26;
2
82; |
3
39;
3
23; |
4
44; 48; 40;
4
04; 64; |
5
55; 56;
5
05; |
6
64;
6
96; 26; 86; 56; |
7
78;
7
97; |
8
82; 86;
8
78; 48; |
9
99; 96; 97; 99;
9
39; |
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
XSMT - 20/04/2024
G | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
8 |
76 |
76 |
52 |
7 |
120 |
567 |
094 |
6 |
9223 6301 9480 |
4834 7128 4367 |
4317 4393 1638 |
5 |
8017 |
6833 |
9099 |
4 |
47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 |
95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 |
85274 70682 63567 71423 59440 16851 25026 |
3 |
75761 47764 |
47928 42735 |
85276 21547 |
2 |
78868 |
02873 |
41354 |
1 |
42351 |
35946 |
00514 |
ĐB |
942256 |
022733 |
525010 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 7 - 20/04/2024
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01;
0
20; 80; 20; 20; 40; |
1
17;
1
01; 91; 61; 51; |
2
20; 23; 20; 20;
2
|
3
3
23; |
4
40;
4
54; 64; |
5
54; 59; 51; 56;
5
|
6
61; 64; 68;
6
76; 56; |
7
76; 79;
7
17; |
8
80;
8
68; |
9
91;
9
79; 59; |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04; 04;
0
70; |
1
1
51; |
2
28; 28;
2
92; |
3
34; 33; 35; 33;
3
73; |
4
46;
4
34; 04; 54; 04; |
5
54; 51;
5
35; |
6
67; 67;
6
76; 96; 46; |
7
76; 70; 73;
7
67; 67; |
8
8
28; 28; |
9
96; 92;
9
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
40; 10; |
1
17; 14; 10;
1
51; |
2
23; 26;
2
52; 82; |
3
38;
3
93; 23; |
4
40; 47;
4
94; 74; 54; 14; |
5
52; 51; 54;
5
|
6
67;
6
26; 76; |
7
74; 76;
7
17; 67; 47; |
8
82;
8
38; |
9
94; 93; 99;
9
|
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
XSMT - 13/04/2024
G | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
8 |
15 |
33 |
95 |
7 |
284 |
543 |
543 |
6 |
8695 1110 7886 |
9258 6818 3554 |
8109 7776 6870 |
5 |
8115 |
7260 |
7896 |
4 |
13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 |
49290 29174 74093 00065 25649 76579 19559 |
84906 86500 01257 33748 84482 65517 87932 |
3 |
85278 18495 |
07050 77694 |
49041 00709 |
2 |
31258 |
68854 |
21369 |
1 |
36140 |
45983 |
98417 |
ĐB |
590891 |
091461 |
768029 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 7 - 13/04/2024
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09; 09;
0
10; 40; |
1
15; 10; 15;
1
91; |
2
2
32; |
3
33; 32;
3
|
4
44; 40;
4
84; |
5
59; 58;
5
15; 95; 15; 95; |
6
67;
6
86; |
7
78;
7
67; |
8
84; 86;
8
78; 58; |
9
95; 95; 91;
9
09; 59; 09; |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
60; 90; 50; |
1
18;
1
61; |
2
2
|
3
33;
3
43; 93; 83; |
4
43; 49;
4
54; 74; 94; 54; |
5
58; 54; 59; 50; 54;
5
65; |
6
60; 65; 61;
6
|
7
74; 79;
7
|
8
83;
8
58; 18; |
9
90; 93; 94;
9
49; 79; 59; |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09; 06; 00; 09;
0
70; |
1
17; 17;
1
41; |
2
29;
2
82; 32; |
3
32;
3
43; |
4
43; 48; 41;
4
|
5
57;
5
95; |
6
69;
6
76; 96; 06; |
7
76; 70;
7
57; 17; 17; |
8
82;
8
48; |
9
95; 96;
9
09; 09; 69; 29; |
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
XSMT - 06/04/2024
G | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
8 |
04 |
38 |
93 |
7 |
380 |
321 |
508 |
6 |
3901 0674 1813 |
0118 9356 0935 |
4182 9995 2808 |
5 |
0885 |
2391 |
6448 |
4 |
64953 13815 67316 57299 41147 97574 98027 |
36960 72336 75873 07260 84750 17674 80805 |
17125 01337 73296 45488 36500 23617 59222 |
3 |
81924 37244 |
09805 53094 |
77258 33042 |
2 |
70715 |
15101 |
36732 |
1 |
68799 |
61401 |
43448 |
ĐB |
249316 |
181411 |
690805 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 7 - 06/04/2024
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04; 01;
0
80; |
1
13; 15; 16; 15; 16;
1
01; |
2
27; 24;
2
|
3
3
13; 53; |
4
47; 44;
4
04; 74; 74; 24; |
5
53;
5
85; 15; 15; |
6
6
16; 16; |
7
74; 74;
7
47; 27; |
8
80; 85;
8
|
9
99; 99;
9
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05; 05; 01; 01;
0
60; 60; 50; |
1
18; 11;
1
21; 91; 01; 01; |
2
21;
2
|
3
38; 35; 36;
3
73; |
4
4
74; 94; |
5
56; 50;
5
35; 05; 05; |
6
60; 60;
6
56; 36; |
7
73; 74;
7
|
8
8
38; 18; |
9
91; 94;
9
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08; 08; 00; 05;
0
|
1
17;
1
|
2
25; 22;
2
82; 42; 32; |
3
37; 32;
3
93; |
4
48; 42; 48;
4
|
5
58;
5
95; 25; 05; |
6
6
96; |
7
7
37; 17; |
8
82; 88;
8
08; 08; 48; 58; 48; |
9
93; 95; 96;
9
|
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
Chúc bạn May mắn!